Có 3 kết quả:

淑世 shū shì ㄕㄨ ㄕˋ舒适 shū shì ㄕㄨ ㄕˋ舒適 shū shì ㄕㄨ ㄕˋ

1/3

shū shì ㄕㄨ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to make the world a better place

Từ điển Trung-Anh

(1) cozy
(2) snug

Từ điển Trung-Anh

(1) cozy
(2) snug