Có 3 kết quả:
淑世 shū shì ㄕㄨ ㄕˋ • 舒适 shū shì ㄕㄨ ㄕˋ • 舒適 shū shì ㄕㄨ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make the world a better place
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cozy
(2) snug
(2) snug
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cozy
(2) snug
(2) snug
Bình luận 0